đẹp lão
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẹp lão+
- Hale and hearty
- Trông ông cụ tám mươi mà còn đẹp lão
At eighty, he still looks hale and hearty
- Trông ông cụ tám mươi mà còn đẹp lão
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẹp lão"
- Những từ có chứa "đẹp lão" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
beauty pin-up sightliness handsomeness handsome gorgeous glamour lovely good looks unpicturesque more...
Lượt xem: 795